Nhà ở song lập, Porkkanatie 16 B
04410 Järvenpää, Peltola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
229.000 € (7.073.169.595 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83.3 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668578 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 229.000 € (7.073.169.595 ₫) |
Giá bán | 229.000 € (7.073.169.595 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83.3 m² |
Tổng diện tích | 140 m² |
Diện tích của những không gian khác | 56.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Điểm sạc xe điện |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(15 thg 11, 2018) Đo độ ẩm (16 thg 10, 2018) Đánh giá tình trạng (5 thg 1, 2016) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 141-280 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Sân 2025 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 186-12-1247-4 |
Người quản lý | Asukasisännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Atte Puura |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 666 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Järvenpään Porkkanatie 16 B |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 280 |
Số lượng chỗ ở | 2 |
Diện tích chỗ ở | 166.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 3.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Nước | 54,75 € / tháng (1.691.074,39 ₫) |
---|---|
Điện | 85 € / tháng (2.625.412,29 ₫) (ước tính) |
Khác | 115 € / tháng (3.552.028,4 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.748.961 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!