Single-family house, Latrikunda Kotu
Kanifing
ABC Real Estate cung cấp cho bạn bất động sản này cho những người muốn mua gần tất cả các khu vực lưu vực như trung tâm mua sắm, ngân hàng, trường học, trung tâm y tế, cửa hàng địa phương, trạm xăng, nhà hàng... Bất động sản này cung cấp cho bạn cơ hội sống trong một căn hộ ba phòng ngủ hoàn chỉnh có phòng tắm riêng (tầng dưới) trong khi bạn hoàn thành ba phòng ngủ riêng mới được xây dựng ở tầng một. Nó phù hợp cho cả đầu tư và cho mục đích dân cư.
Giá bán
10.000.000 GMD (3.634.289.720 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
6Phòng tắm
6Diện tích sinh hoạt
72.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668574 |
|---|---|
| Giá bán | 10.000.000 GMD (3.634.289.720 ₫) |
| Phòng | 8 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 6 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 72.5 m² |
| Tổng diện tích | 144 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 43 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Neighbourhood, Street, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Concrete |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Mirror, Shower wall, Toilet seat |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2023 |
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Diện tích lô đất. | 270 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 1.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.5 ki lô mét |
| Beach | 3 ki lô mét |
| Gym | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 15 ki lô mét |
| Ferry | 14 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 4.000 D / tháng (1.453.715,89 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Other costs |
100.000 GMD (36.342.897 ₫) (Ước tính) Legal fees plus local paperwork |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!