Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Ristinkyläntie 1

83330 Kaatamo

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Jani Nevalainen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Joensuu
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân
Giá bán
43.000 € (1.316.505.218 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
60 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668563
Giá bán 43.000 € (1.316.505.218 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 60 m²
Tổng diện tích 80.5 m²
Diện tích của những không gian khác 20.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 2
Sàn nhà 1
Tình trạng Đạt yêu cầu
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Nhà để xe
Tính năng Lò sưởi, Nồi hơi
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Hồ
Các kho chứa Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời
Các bề mặt sàn Gỗ
Các bề mặt tường Gỗ, Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô, Gỗ lát sàn
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet, Gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1901
Lễ khánh thành 1901
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Đúc tại chỗ
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt
Vật liệu xây dựng Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Khối
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ
Các cải tạo Ống khói 2021 (Đã xong)
Khu vực chung 2021 (Đã xong)
Khác 1995 (Đã xong)
Các khu vực chung Kho chứa, Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe
Số tham chiếu bất động sản 426-407-1-14
Thuế bất động sản mỗi năm 90 €
2.755.476,04 ₫
Diện tích lô đất. 1500 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chung.
Quyền xây dựng. 160 m²
Kỹ thuật đô thị. Nước, Điện

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 14 ki lô mét  
Trường học 14 ki lô mét  

Monthly fees

Rác 8,5 € / tháng (260.239,4 ₫) (ước tính)
Đường phố 20 € / năm (612.328,01 ₫) (ước tính)
Điện 2.000 € / năm (61.232.800,84 ₫) (ước tính)
Nước 200 € / năm (6.123.280,08 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Phí đăng ký 172 € (5.266.021 ₫)
Chi phí khác 138 € (4.225.063 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!