Nhà gỗ (ở nông thôn), Metsokoskentie 49
95100 Kuivaniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Đại lý bất động sản
Habita Tornio
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên, Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita, Doanh nhân, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
79.000 € (2.429.416.429 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
44.3 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668561 |
---|---|
Giá bán | 79.000 € (2.429.416.429 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 44.3 m² |
Tổng diện tích | 68.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) Nhà kho bên ngoài (Hướng Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Thiên nhiên, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Đá |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 139-407-13-74 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
197,58 €
6.076.001,24 ₫ |
Diện tích lô đất. | 4250 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Bờ biển. | 40 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Monthly fees
Điện | 330,72 € / năm (10.170.336,73 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 104 € / năm (3.198.219,1 ₫) |
Thuế bất động sản | 197,58 € / năm (6.076.001,24 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!