Single-family house, Myllytie 29
01800 Klaukkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
280.000 € (8.556.776.642 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
89 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668549 |
|---|---|
| Giá bán | 280.000 € (8.556.776.642 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 89 m² |
| Tổng diện tích | 132 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Bedroom Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (20 thg 8, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Điện 2012 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) Cửa ngoài 2001 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 543-403-8-395 |
| Diện tích lô đất. | 840 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 515 € / năm (15.738.357,04 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 140 € / tháng (4.278.388,32 ₫) (ước tính) |
| Gas | 60 € / năm (1.833.594,99 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (611.198,33 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.217.268 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.256.306 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!