Single-family house, Rommantie 7
97110 Rautiosaari
Chào mừng bạn đến với sự yên tĩnh của Rautiosaari, nơi kết hợp sự gần gũi với thiên nhiên, môi trường xung quanh rộng rãi và bầu không khí ấm áp của ngôi nhà.
Ngôi nhà nằm trên mảnh đất riêng rộng 10.180 mét vuông, trong đó có thể xây dựng một ngôi nhà biệt lập lớn hơn hoặc nhà liền kề. Vị trí yên tĩnh cung cấp không gian cho cả vui chơi và làm vườn. Khách sạn cũng bao gồm phòng xông hơi khô duyên dáng trên bãi biển, phòng lưu trữ, hầm dưới mặt đất và nhà để xe - quần thể hoàn hảo cho những người yêu thiên nhiên.
Hoàn thành vào năm 1960, ngôi nhà biệt lập này mang đến cho bạn và gia đình một không gian sống đa năng trên ba tầng: ấm cúng ba phòng ngủ, phòng khách rộng rãi, nhà bếp chức năng và phòng xông hơi khô với tiện nghi giặt ủi giúp cuộc sống hàng ngày trở nên suôn sẻ.
Việc cải tạo và bảo trì đã được thực hiện cẩn thận trong những năm gần đây: bức tường bên ngoài của sân sau và mái nhà ở phía nam đã được sơn lại từ năm 2024 đến năm 2025, nhà bếp, hành lang và nhà vệ sinh ở tầng dưới được cải tạo, và cống và nắp ống khói được cập nhật. Hệ thống sưởi ấm tuần hoàn nước đảm bảo nhiệt độ đồng đều trong mùa đông.
Ngôi nhà này mang đến sự kết hợp độc đáo giữa sự quyến rũ của ngôi nhà cũ và sự thoải mái sống hiện đại. Sân rộng, bãi biển riêng và gần thiên nhiên làm cho ngôi nhà này trở thành nơi hoàn hảo để tận hưởng sự yên bình và giải trí.
Giá bán
159.000 € (4.870.615.063 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
128 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668522 |
|---|---|
| Giá bán | 159.000 € (4.870.615.063 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 128 m² |
| Tổng diện tích | 166 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 38 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Attic |
| Các tầm nhìn | Yard, River |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base, Attic storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(14 thg 8, 2025) Moisture measurement (26 thg 11, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | THÁNG 10 128 m² 4h, k, s |
| Bổ sung thông tin | Nó được phép xây dựng một tòa nhà dân cư với tối đa hai nhà ở trên công trường xây dựng. Diện tích sàn của một tòa nhà dân cư không được vượt quá 10% diện tích của địa điểm xây dựng được quy định trong giấy phép xây dựng, theo sơ đồ chung, nhưng không quá 300 k-m² trong trường hợp tòa nhà dân cư một nhà ở. Ngoài ra, có thể có các tòa nhà kinh tế và nhà kho lên đến 100 k-m². Khi xây dựng một tòa nhà dân cư hai phòng, diện tích sàn không được vượt quá 450 k-m². |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Wood and pellet heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Máy sưởi 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1985 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-406-1-23 |
| Diện tích lô đất. | 10180 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 450 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 2.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 16.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 209,77 € / năm (6.425.842,28 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 2.500 € / năm (76.581.997,85 ₫) (ước tính) |
| Street | 50,4 € / năm (1.543.893,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.227.326 ₫) |
| Registration fees | 25 € (765.820 ₫) |
| Contracts | 172 € (5.268.841 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!