Single-family house, Halssilantie 20
40400 Jyväskylä, Halssila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
129.000 € (3.944.949.333 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668521 |
|---|---|
| Giá bán | 129.000 € (3.944.949.333 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Tổng diện tích | 122 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Hall Toilet Living room Kitchen Bedroom Ban công Hobby room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(10 thg 9, 2024) Condition assessment (25 thg 9, 2008) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1962 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1962 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ban công 2017 (Đã xong) Chân tường 2015 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-16-72-4 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
579,59 €
17.724.443,28 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.587.150.386,85 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1150 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.587.150,39 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.529.050,13 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.587.150 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 75 € (2.293.575 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!