Nhà ở đơn lập, Tarpoilantie 116
04130 Sipoo, Gesterby
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
678.000 € (20.844.323.808 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
250 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668492 |
---|---|
Giá bán | 678.000 € (20.844.323.808 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 250 m² |
Tổng diện tích | 350 m² |
Diện tích của những không gian khác | 100 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 7, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-405-10-26 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.478,72 €
45.461.531,71 ₫ |
Diện tích lô đất. | 7800 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 100 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8.2 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.2 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Rác | 25 € / tháng (768.596,01 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 380 € / năm (11.682.659,36 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 350 € / năm (10.760.344,15 ₫) (ước tính) |
Điện | 280 € / tháng (8.608.275,32 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 172 € (5.287.941 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (768.596 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!