Nhà ở đơn lập, Taimipolku 1
45100 Kouvola, Sarkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
179.000 € (5.483.175.587 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668484 |
---|---|
Giá bán | 179.000 € (5.483.175.587 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Sảnh phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Ga-ra Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Bếp ceramic |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Bồn tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (7 thg 8, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Các cải tạo |
Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Điện 2004 (Đã xong) Mái 1991 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-3-3019-5 |
Diện tích lô đất. | 745 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 2.500 € / năm (76.580.664,62 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 477,74 € / năm (14.634.258,69 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.227.253 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!