Townhouse, Uussillanrinne 7
00950 Helsinki, Mellunkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
299.000 € (9.150.025.093 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668482 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 299.000 € (9.150.025.093 ₫) |
| Giá bán | 299.000 € (9.150.025.093 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 110 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Fireplace room Garage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Moisture measurement (29 thg 4, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1963 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Chân tường 2012 (Đã xong) Ống nước 2003 (Đã xong) Điện 2003 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-419-2-132 |
| Người quản lý | Markku Jauhiainen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | m.j.jauhiai@gmail.com |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2274 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As.Oy Helsingin Uussillanpuisto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3 |
| Số lượng chỗ ở | 3 |
| Diện tích chỗ ở | 255 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 4 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 1.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 400 € / tháng (12.240.836,24 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 100 € / tháng (3.060.209,06 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (612.041,81 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!