Nhà ở đơn lập, Jokiniementie 168
41120 Puuppola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
380.000 € (11.648.183.474 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
151 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668477 |
---|---|
Giá bán | 380.000 € (11.648.183.474 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 151 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2010 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Số tham chiếu bất động sản | 179-403-8-58 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
784,1 €
24.035.107,01 ₫ |
Diện tích lô đất. | 5130 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 4.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 4.6 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 7.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.9 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Đường phố | 32,5 € / tháng (996.226,22 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 80 € / tháng (2.452.249,15 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!