Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Eteläinen pikatie 814

04480 Haarajoki

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
129.000 € (3.945.576.656 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
66 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668469
Giá bán 129.000 € (3.945.576.656 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 66 m²
Tổng diện tích 97 m²
Diện tích của những không gian khác 31 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 3
Tình trạng Satisfactory
Bãi đậu xe Courtyard parking, Carport, Nhà để xe
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Toilet
Bathroom
Phòng tắm hơi
Utility room
Garage
Các tầm nhìn Private courtyard, Countryside
Các kho chứa Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Parquet, Laminate, Linoleum
Các bề mặt tường Wall paper
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection
Kiểm tra Condition assessment (21 thg 8, 2025)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1956
Lễ khánh thành 1956
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Máy sưởi 2010 (Đã xong)
Máy sưởi 2007 (Đã xong)
Mái 2005 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 505-410-26-44
Diện tích lô đất. 4530 m²
Số lượng tòa nhà. 5
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Các dịch vụ.

Grocery store 4 ki lô mét  
Grocery store 5.3 ki lô mét  
School 5.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 4.8 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Heating 3.246 € / năm (99.281.719,58 ₫) (ước tính)
Electricity 58,33 € / tháng (1.784.073,54 ₫) (ước tính)
Garbage 7,71 € / tháng (235.817,02 ₫) (ước tính)
Property tax 494,14 € / năm (15.113.699,6 ₫)
Nước 79,66 € / tháng (2.436.470,05 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 160 € (4.893.738 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!