Nhà ở đơn lập, Kangasrousku 5
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
254.000 € (7.845.475.530 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
136 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668468 |
---|---|
Giá bán | 254.000 € (7.845.475.530 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 136 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sân hiên Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 8, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1996 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2018 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 858-404-18-190 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 177,66 € / tháng (5.487.508,59 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 58,66 € / tháng (1.811.872,42 ₫) (ước tính) |
Rác | 11 € / tháng (339.764,69 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 434,59 € / năm (13.423.485,08 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.942.032 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!