Single-family house, Kangasrousku 5
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
254.000 € (7.762.218.811 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
136 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668468 |
|---|---|
| Giá bán | 254.000 € (7.762.218.811 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 136 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Toilet Walk-in closet Terrace Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (19 thg 8, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1996 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 858-404-18-190 |
| Diện tích lô đất. | 1012 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 177,66 € / tháng (5.429.274,78 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 58,66 € / tháng (1.792.644,71 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 11 € / tháng (336.159,08 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 434,59 € / năm (13.281.034,15 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 160 € (4.889.587 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!