Single-family house, Säflaksintie 75
02400 Kirkkonummi, Sepänkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
465.000 € (14.225.935.812 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
174 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668459 |
|---|---|
| Giá bán | 465.000 € (14.225.935.812 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 174 m² |
| Tổng diện tích | 249 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Terrace Ban công Hall Phòng tắm hơi Garage Fireplace room Walk-in closet Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1997 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1997 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 257-476-5-196 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
751,1 €
22.978.710,51 ₫ |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 5030 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Garbage | 11 € / tháng (336.527,51 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Other | 225 € / năm (6.883.517,33 ₫) (ước tính) |
| Heating | 232 € / tháng (7.097.671,2 ₫) (ước tính) |
| Street | 204 € / năm (6.241.055,71 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.262.067 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!