Condominium, Harmokuja 4
01200 Vantaa, Hakunila
Căn hộ hai phòng ngủ hấp dẫn, được duy trì tốt ví dụ như một ngôi nhà đầu tiên hoặc để đầu tư. Căn hộ góc trên tầng hai này có ban công tráng men với cây xanh và tầm nhìn thoáng đãng. Căn hộ sáng sủa và rộng rãi và các vật liệu bề mặt được sử dụng trẻ trung, tươi mới. Căn hộ ngay lập tức miễn phí.
Công ty nhà có uy tín và điều hành tốt. Chi phí nhà ở là phải chăng, vì việc xem xét không chỉ bao gồm phí nước, mà còn cả điện và việc sử dụng đồ giặt. Công ty có lô đất riêng. Cơ sở vật chất rất gần và vị trí yên tĩnh là tốt nhất của Hakunila. Thiên nhiên ở gần. Các kết nối giao thông tốt theo hướng nội bộ Helsinki và Vantaa và sẽ được cải thiện hơn nữa bằng xe điện đến Vantaa.
Chào mừng bạn đến khám phá và chiêm ngưỡng! Liên hệ và yêu cầu giới thiệu: 0504200029 hoặc minna.kostamo-ronka@habita.com
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.110.480.534 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668458 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.110.480.534 ₫) |
| Giá bán | 64.888 € (1.984.711.188 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.112 € (125.769.347 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Căn hộ ngay lập tức miễn phí. |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Bedroom (Hướng Bắc) Bathroom Hall Kitchen |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Forest, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 5806-5977 |
| Định giá | 2h, nhà bếp, KPH/WC, hành lang, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Thang máy 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Emännät Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mika Hamed, 0503745557 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3535 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Harmopuisto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 56 |
| Diện tích chỗ ở | 3134.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 287 m² |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 287 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 32.718,25 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.2 ki lô mét |
| Playground | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 357,5 € / tháng (10.934.736,1 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 60,2 € / tháng (1.841.317,8 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.214 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!