Single-family house, Kurrakuja 3
00730 Helsinki, Tapanila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
239.000 € (7.222.276.729 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668452 |
|---|---|
| Giá bán | 239.000 € (7.222.276.729 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 204 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 88 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Bedroom Bedroom Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Toilet Attic |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(7 thg 3, 2025) Condition assessment (8 thg 6, 1989) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-39-244-10 |
| Diện tích lô đất. | 515 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 700,88 € / năm (21.179.704,24 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 407,58 € / tháng (12.316.550,41 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 11,16 € / tháng (337.241,04 ₫) (ước tính) |
| Nước | 48,78 € / tháng (1.474.069,7 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 150 € (4.532.810 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!