Nhà ở đơn lập, Kurrakuja 3
00730 Helsinki, Tapanila
Đã kiểm tra tình trạng nhà liền kề nguyên bản đòi hỏi phải cải tạo toàn diện đang tìm kiếm một chủ sở hữu mới! Các quan trọng/khuyến nghị có liên quan nhất cho hành động được ghi lại trong phần Cải tạo và báo cáo kiểm tra thể lực có thể được đặt hàng từ nhà môi giới.
Căn hộ sáng sủa này có bố cục thiết thực và có lò sưởi và 2 nhà vệ sinh. Nhà bếp có nhiều không gian lưu trữ và quầy.
Lối vào từ sân sau trực tiếp đến phòng tiện ích và các cơ sở lưu trữ tốt đảm bảo một gác mái sử dụng rộng rãi, cũng như một phòng lưu trữ trong sân.
Ngôi nhà nằm trên một con đường yên tĩnh, trường tiểu học gần nhất cách đó 450 m và Trường Tiểu học Hiidenkivi chỉ cách đó 700 m. Khu vực này có một loạt các hoạt động ngoài trời và các kết nối giao thông. Ga Tàu Tapanila cũng như cửa hàng tiện lợi cách đó vài phút.
Giá bán
220.000 € (6.779.951.024 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668452 |
|---|---|
| Giá bán | 220.000 € (6.779.951.024 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 204 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 88 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Phòng trống | 4 tháng kể từ ngày giao dịch/theo hợp đồng. |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Bedroom Bedroom Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Toilet Attic |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(7 thg 3, 2025) Condition assessment (8 thg 6, 1989) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 4h, k, kph, khh, s, toilet, gác mái vận hành |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Roof heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-39-244-10 |
| Diện tích lô đất. | 515 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Health club | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 700,88 € / năm (21.599.691,24 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 407,58 € / tháng (12.560.783,81 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 11,16 € / tháng (343.928,42 ₫) (ước tính) |
| Nước | 48,78 € / tháng (1.503.300,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 150 € (4.622.694 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!