Single-family house, Kiekkomäentie 44-23
06500 Porvoo, Teissala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
417.000 € (12.754.305.935 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
171 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668450 |
|---|---|
| Giá bán | 417.000 € (12.754.305.935 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 171 m² |
| Tổng diện tích | 231 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Kitchen Bathroom Den Walk-in closet Bathroom Living room Utility room Garage Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 9, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Siporex |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-472-0001-0166 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
820,07 €
25.082.550,76 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 3010 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 3.5 ki lô mét |
|---|---|
| City center | 5.7 ki lô mét |
| Hospital | 7.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 4.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 3.569,93 € / năm (109.189.399,01 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.717,31 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 10,9 € / tháng (333.385,93 ₫) (ước tính) |
| Street | 150 € / năm (4.587.879,83 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.260.769 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!