Kemintie 6-8
95420 Tornio, Pudas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668446 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 24.000 € (733.944.062 ₫) |
| Giá bán | 24.000 € (733.944.062 ₫) |
| Các loại | Commercial space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 250 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Điều kiện | Cần cải tạo |
| Các tính năng | Vestibule, Curb loading zone, Loading wharf |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Kiinteistöosakeyhtiö Putaan liikekeskus |
|---|---|
| Năm thành lập | 1978 |
| Số lượng chia sẻ | 2.243 |
| Số lượng chỗ ở | 10 |
| Diện tích chỗ ở | 1500 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 10 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 1428 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1979 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1979 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2013 |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2027 (Đã xong) Khác 2025 (Đang tiến hành) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Sân 1998 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-10-2-18 ja 19 |
| Người quản lý | Retta Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | mika.inkeroinen@retta.fi |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Rautio Oy |
| Diện tích lô đất. | 2533 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Maintenance | 525 € / tháng (16.055.026,35 ₫) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (764.525,06 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!