Single-family house, Österbyntie 32
21600 Parainen, Österby
Nhà biệt lập rộng rãi ở Parainen Österby!
Bố cục và không gian của ngôi nhà này hoạt động. Các khu vực sinh hoạt có thể được tìm thấy ở tầng trên của ngôi nhà, nếu cũng có lối đi ra ban công. Một phần mở rộng của nhà bếp rộng rãi là một khu vực ăn uống sáng sủa. Trên lầu có thêm một phòng ngủ chính với tủ quần áo không cửa ngăn và nhà vệ sinh riêng biệt.
Ở tầng trệt, ngoài phòng ngủ, còn có phòng lò sưởi, tiện nghi giặt và phòng xông hơi khô, nhà vệ sinh riêng biệt, phòng tiện ích và nhiều không gian lưu trữ.
Trong nội thất có thể loại bỏ hoặc di chuyển các bức tường và đồng thời làm thêm phòng ngủ nếu cần thiết. Sân thượng sân sau được che phủ, làm cho nó rất ấm cúng. Cốt truyện trên sườn phía nam thực sự có nắng. Ngoài ra còn có một nhà để xa/nhà kho trong khuôn viên. Khả năng cáp quang cũng đã được kéo vào tài sản.
Tại đây các dịch vụ từ trường học đến mẫu giáo và cửa hàng gần bạn! Trạm dừng giao thông công cộng cũng nằm trong khoảng cách đi bộ. Các cặp vợ chồng có mọi thứ mà một người cần. Chào mừng đến với ngôi nhà tương lai đáng yêu của bạn!
Xem bất động sản: 16 thg 11, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
219.000 € (6.675.521.862 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668441 |
|---|---|
| Giá bán | 219.000 € (6.675.521.862 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Outdoor storage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(22 thg 4, 2025) Condition assessment (22 thg 4, 2025) Condition assessment (23 thg 5, 2010) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 4H, K/RT, TH, KM/H, S, 2* WC, VH, P, T, TẠI |
| Bổ sung thông tin | Sẵn sàng cáp quang trên cốt truyện. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 445-5-14-8 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
349,87 €
10.664.679,61 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 650 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.7 ki lô mét |
| Beach | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 40 € / tháng (1.219.273,4 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 30 € / tháng (914.455,05 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.572.275,25 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 138 € (4.206.493 ₫) (Ước tính) |
|---|---|
| Contracts | 100 € (3.048.184 ₫) (Ước tính) |
| Transfer tax | 3 % |
| Other costs | 172 € (5.242.876 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!