chung cư, Inkoonkatu 4-6
00520 Helsinki, Alppila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
237.000 € (7.294.233.147 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668431 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 237.000 € (7.294.233.147 ₫) |
Giá bán | 190.443 € (5.861.320.133 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 46.557 € (1.432.913.015 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Đông Nam) Nhà bếp mở (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng tắm Sảnh Ban công bằng kính (Hướng Đông Nam) |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 893-932 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1962 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1962 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Ban công 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Chân tường 2008 (Đã xong) Sân 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Ban công 1995 (Đã xong) Cửa sổ 1994 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 1990 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 91-12-379-4/006 |
Người quản lý | Isännöitsijäntoimisto Fallenius |
Thông tin liên hệ của quản lý | Miika Pyykkönen p. 050 5812838 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 994 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Inkoonkatu 6 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.288 |
Số lượng chỗ ở | 40 |
Diện tích chỗ ở | 1312 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 170 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 25.005 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Công Viên | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 200 € / tháng (6.155.471,01 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 414,8 € / tháng (12.766.446,88 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (677.101,81 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.739.185 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!