Condominium, Kaupintie 4
00440 Helsinki, Lassila
Căn hộ studio sáng sủa với ban công ở trung tâm của Lassila. Bố trí chức năng với một hốc tường. Nhìn ra sân rộng rãi, nơi có khu vực nướng thịt và hồ bơi “bơi”. Trong phòng tắm, bồn tắm và máy giặt vẫn có thể phù hợp. Công ty có phòng xông hơi khô, nhà để xe và phòng giặt ủi. Công ty chuyển từ sưởi ấm sang địa nhiệt. Ngôi nhà này sẽ được phát hành nhanh chóng nếu cần thiết.
Tiếp cận công cộng tốt: ga xe lửa North Hague khoảng 350m và bến xe buýt 250m. Cửa hàng tạp hóa: S-Market Lassila và trung tâm mua sắm Kaari, cả hai đều nằm trong khoảng cách đi bộ. Thông tin bổ sung và giới thiệu từ đại diện mục tiêu.
Giá bán không có trở ngại
125.800 € (3.847.090.124 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
34 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668430 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 125.800 € (3.847.090.124 ₫) |
| Giá bán | 122.612 € (3.749.604.310 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.188 € (97.485.814 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 34 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Nhanh lên! |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking garage |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen (Hướng Đông Bắc) Bathroom Glazed balcony (Hướng Đông Bắc) Living room (Hướng Đông Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Swimming pool |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 9793-9860 |
| Định giá | 1h, kk, kph, kính rồi.parv. |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1979 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1979 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Chân tường 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Club room, Cold cellar, Gym, Parking hall, Laundry room |
| Người quản lý | Granlund Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Vesa Sihvonen p. 09 2500 6250 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 8636 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 105 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 73.469,79 € (2.246.779.837,47 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sato-Haaga |
|---|---|
| Năm thành lập | 1977 |
| Số lượng chia sẻ | 17.286 |
| Số lượng chỗ ở | 148 |
| Diện tích chỗ ở | 8383 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 640 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 54.990 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 129,2 € / tháng (3.951.065,53 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 25,84 € / tháng (790.213,11 ₫) |
| Parking space | 22,5 € / tháng (688.072,56 ₫) |
| Sauna | 15 € / tháng (458.715,04 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!