Nhà ở song lập, Louhikkotie 8
00770 Helsinki, Jakomäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 24 thg 8, 2025
16:30 – 17:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
339.000 € (10.470.761.976 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
72 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668424 |
---|---|
Giá bán | 339.000 € (10.470.761.976 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
Tổng diện tích | 98 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2016 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 91-41-207-16 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
462,265 €
14.278.073,11 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 461 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 35 € / tháng (1.081.052,12 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.633.080,52 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 27 € / năm (833.954,49 ₫) (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (772.180,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 100 € (3.088.720 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.312.599 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!