Semi-detached house, Louhikkotie 8
00770 Helsinki, Jakomäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
339.000 € (10.365.924.148 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
72 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668424 |
|---|---|
| Giá bán | 339.000 € (10.365.924.148 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
| Tổng diện tích | 98 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2016 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2016 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-41-207-16 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
462,265 €
14.135.114,83 ₫ |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 461 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 35 € / tháng (1.070.228,16 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 150 € / tháng (4.586.692,1 ₫) (ước tính) |
| Street | 27 € / năm (825.604,58 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 25 € / tháng (764.448,68 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 100 € (3.057.795 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!