Single-family house, Kallenlinnankatu 2 b
06100 Porvoo, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
670.000 € (20.487.224.718 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
147 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668417 |
|---|---|
| Giá bán | 670.000 € (20.487.224.718 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 147 m² |
| Tổng diện tích | 238 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 91 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Garage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Jacuzzi, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(28 thg 8, 2025) Condition assessment (5 thg 6, 2007) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Điện 2016 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-6-90-4 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
457,18 €
13.979.625,96 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1080 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Swimming hall | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| Gym | 0.8 ki lô mét |
| Park | |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 74 € / tháng (2.262.768,1 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 26 € / tháng (795.026,63 ₫) (ước tính) |
| Heating | 355 € / tháng (10.855.171,31 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 71 € / tháng (2.171.034,26 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 75 € (2.293.346 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!