Cottage, Karijärventie 69 D
47710 Jaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
125.000 € (3.810.229.373 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
30 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668413 |
|---|---|
| Giá bán | 125.000 € (3.810.229.373 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 0 |
| Diện tích sinh hoạt | 30 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Phòng tắm hơi Toilet Outdoor storage Loft |
| Các tầm nhìn | Lake, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Log |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Mở rộng 2012 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-467-3-85 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
572 €
17.435.609,61 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 106.727,52 € (3.253.250.653,11 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 2750 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 400 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Street | 30 € / năm (914.455,05 ₫) |
|---|---|
| Garbage | 30 € / năm (914.455,05 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!