chung cư, Jurvalantie 4
04200 Kerava, Lapila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
98.000 € (3.012.896.362 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668410 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 98.000 € (3.012.896.362 ₫) |
Giá bán | 66.840 € (2.054.910.915 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 31.160 € (957.985.446 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 52.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1046-1099 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khác 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1992 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | jutta.valimaa@kiinteistotahkola.fi |
Bảo trì | K-U Kotikiinteistöt Oy |
Diện tích lô đất. | 4401.4 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Jurvalantie 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1965 |
Số lượng chia sẻ | 1.680 |
Số lượng chỗ ở | 30 |
Diện tích chỗ ở | 1686 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | |
---|---|
Tàu hỏa | 1.2 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 280,88 € / tháng (8.635.329,9 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 268,25 € / tháng (8.247.035,19 ₫) |
Nước | 18,42 € / tháng (566.301,54 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 9 € / tháng (276.694,56 ₫) |
Xông hơi | 7 € / tháng (215.206,88 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.736.202 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!