Condominium, Arhotie 24
00900 Helsinki, Vartiokylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
117.000 € (3.578.640.906 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668401 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 117.000 € (3.578.640.906 ₫) |
| Giá bán | 100.851 € (3.084.685.690 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 16.149 € (493.955.216 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Không gian |
Bedroom Hall Living room (Hướng Tây Nam) Kitchen (Hướng Tây Nam) Bathroom (Hướng Tây Nam) Glazed balcony (Hướng Tây Nam) |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, City, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirror, Washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (29 thg 3, 2019) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 32280-33075 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 820 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1964 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1964 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Chân tường 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) Máy sưởi 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Isarvo Oy / Pia Kulmala |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 041 512 1251, pia.kulmala@isarvo.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö, Alltime Oy p. 010 327 7000 |
| Diện tích lô đất. | 7941 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 17.500 € (535.266.802,18 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Arhotie 24 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 46.729 |
| Số lượng chỗ ở | 60 |
| Diện tích chỗ ở | 2970 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 11.256 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store |
0.6 ki lô mét https://www.s-kanava.fi/toimipaikka/prisma-itakeskus/660924630 |
|---|---|
| Shopping center |
1 ki lô mét https://itis.fi/ |
| Swimming hall |
1.1 ki lô mét https://liikunta.hel.fi/fi/venues/tprek:41835 |
| Health club |
1.5 ki lô mét https://liikunta.hel.fi/fi/paikat/tprek:45927 |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Tram |
1.5 ki lô mét https://raidejokeri.info/pikaratikan-reitti-ja-pysakit/ |
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 398 € / tháng (12.173.496,42 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 131,34 € / tháng (4.017.253,82 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.214 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!