chung cư, Arhotie 24
00900 Helsinki, Vartiokylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 24 thg 8, 2025
13:00 – 13:40
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
124.000 € (3.830.013.230 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668401 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 124.000 € (3.830.013.230 ₫) |
Giá bán | 107.851 € (3.331.204.662 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 16.149 € (498.808.568 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Phòng ngủ Sảnh Phòng khách (Hướng Tây Nam) Phòng bếp (Hướng Tây Nam) Phòng tắm (Hướng Tây Nam) Ban công bằng kính (Hướng Tây Nam) |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương, Máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (29 thg 3, 2019) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 32280-33075 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 820 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Chân tường 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) Máy sưởi 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöintipalvelu Isarvo Oy / Pia Kulmala |
Thông tin liên hệ của quản lý | 041 512 1251, pia.kulmala@isarvo.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö, Alltime Oy p. 010 327 7000 |
Diện tích lô đất. | 7941 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki. |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 17.500 € (540.526.060,73 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Arhotie 24 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 46.729 |
Số lượng chỗ ở | 60 |
Diện tích chỗ ở | 2970 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 11.256 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.6 ki lô mét https://www.s-kanava.fi/toimipaikka/prisma-itakeskus/660924630 |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
1 ki lô mét https://itis.fi/ |
Phòng bơi |
1.1 ki lô mét https://liikunta.hel.fi/fi/venues/tprek:41835 |
Câu lạc bộ sức khỏe |
1.5 ki lô mét https://liikunta.hel.fi/fi/paikat/tprek:45927 |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Xe điện |
1.5 ki lô mét https://raidejokeri.info/pikaratikan-reitti-ja-pysakit/ |
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 398 € / tháng (12.293.106,98 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 131,34 € / tháng (4.056.725,3 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.748.961 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!