Nhà ở đơn lập, Sauramontie 18b
01350 Vantaa, Simonkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
534.000 € (16.490.700.505 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
124 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668399 |
---|---|
Giá bán | 534.000 € (16.490.700.505 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 124 m² |
Tổng diện tích | 277 m² |
Diện tích của những không gian khác | 153 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe, Điểm sạc xe điện |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Gác xép Ga-ra Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn sục, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (2 thg 9, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-65-5-39 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
656,54 €
20.274.914,81 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 475.000 € (14.668.694.269,03 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 554 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Sân thể thao | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 179 € / tháng (5.527.781,63 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (617.629,23 ₫) / người |
Rác | 13 € / tháng (401.459 ₫) |
Điện | 159 € / tháng (4.910.152,4 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 17 € (524.985 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!