Single-family house, Ristijärvenkatu 8
21120 Raisio, Kaanaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
329.000 € (10.061.149.848 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668397 |
|---|---|
| Giá bán | 329.000 € (10.061.149.848 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Open kitchen Living room Toilet Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(10 thg 11, 2022) Condition assessment (12 thg 11, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 680-13-1372-3-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
332,24 €
10.160.232,3 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1079 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Raision kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.871,26 € (57.225.006,89 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2071 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 250 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.9 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 8.1 ki lô mét |
| Health center | 6 ki lô mét |
| School | 2.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 3 ki lô mét |
| Park | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 332,24 € / năm (10.160.232,3 ₫) |
|---|---|
| Other | 1.871,26 € / năm (57.225.006,89 ₫) |
| Electricity | 110 € / tháng (3.363.910,28 ₫) (ước tính) |
| Nước | 15 € / tháng (458.715,04 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 18 € / tháng (550.458,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 50 € (1.529.050 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!