Single-family house, Rovaniementie 354
98120 Kemijärvi
Trải nghiệm sự yên bình của Lapland trong ngôi nhà biệt lập quyến rũ này, tuy nhiên, cách các dịch vụ của Kemijärvi một đoạn đá. Ngôi nhà rộng rãi đã trải qua quá trình cải tạo và cải tiến cơ bản trong những năm qua. Gần đây nhất là cải tạo ngoại thất 2024 và cải tạo nội thất 2021-2025.
Vị trí kết hợp cảnh quan cây cối rậm rạp và các dịch vụ của trung tâm Kemijärvi một cách đặc biệt. Đây là một điểm đến tuyệt vời cho cả sử dụng thường xuyên và giải trí.
Để biết thêm thông tin
Henri Tuomi
+358 500 4200 787
henri.tuomi@habita.com
Giá bán
99.000 € (3.041.862.669 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668395 |
|---|---|
| Giá bán | 99.000 € (3.041.862.669 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 102 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Trang thiết bị, Central vacuum cleaner, Double glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các bề mặt sàn | Linoleum, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (7 thg 8, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Bổ sung thông tin | Bán nội thất |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1960 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Oil heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Điện 1993 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 320-402-127-6, 320-402-127-23 (määräala) |
| Diện tích lô đất. | 2727 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 181,74 € / tháng (5.584.122,44 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (768.147,14 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs | 1.460 € (44.859.793 ₫) |
|---|---|
| Transfer tax | 3 % |
| Notary | 138 € (4.240.172 ₫) |
| Registration fees | 344 € (10.569.705 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!