chung cư, Puutarhakatu 5
95400 Tornio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
470 € / tháng (14.051.686 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
25.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668377 |
---|---|
Phí thuê | 470 € / tháng (14.051.686 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 25.5 m² |
Tổng diện tích | 26.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng giặt |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Nước | 15 € / tháng (448.458,05 ₫) / người |
---|---|
Điện | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Bảo hiểm | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |