Condominium, Pikkuympyräkatu 7 A 5
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
58.000 € (1.767.946.429 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
66 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668374 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 58.000 € (1.767.946.429 ₫) |
| Giá bán | 54.723 € (1.668.055.322 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.277 € (99.891.107 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 66 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Hall Ban công |
| Các tầm nhìn | Garden, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 246-311 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1300 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1956 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1956 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Gas heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2011 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Ống nước 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Bicycle storage, Cold cellar, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 75-1-8-2 |
| Người quản lý | Haminan Isännöintipalvelu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Eerikki Talsi/ 0445377844 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 1662 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 13 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Haminan Keskuskulma |
|---|---|
| Năm thành lập | 1956 |
| Số lượng chia sẻ | 1.130 |
| Số lượng chỗ ở | 15 |
| Diện tích chỗ ở | 794 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 5 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 286 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.280 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 409,2 € / tháng (12.473.166,88 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 67,32 € / tháng (2.052.037,13 ₫) |
| Nước | 24 € / tháng (731.564,04 ₫) / người |
| Sauna | 10 € / tháng (304.818,35 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (304.818,35 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!