Nhà ở song lập, Hannikaisenkatu 14
70300 Kuopio, Linnanpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 10 thg 8, 2025
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Arja Eskelinen
Đại lý bất động sản
Habita Kuopio
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan
Giá bán
265.000 € (8.047.432.225 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
148 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668370 |
---|---|
Giá bán | 265.000 € (8.047.432.225 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 148 m² |
Tổng diện tích | 198 m² |
Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 8, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật, Bể bơi |
Số tham chiếu bất động sản | 297-11-28-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
295,68 €
8.979.112,3 ₫ |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 962 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm thành phố | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Nước | 80 € / tháng (2.429.413,5 ₫) |
---|---|
Rác | 100 € / năm (3.036.766,88 ₫) |
Thuế bất động sản | 295,68 € / năm (8.979.112,3 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.190.738 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.223.239 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (759.192 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!