Nhà ở đơn lập, Mahlasaarentie 11
94400 Keminmaa, Laurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
115.000 € (3.528.553.462 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668362 |
---|---|
Giá bán | 115.000 € (3.528.553.462 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
Tổng diện tích | 144 m² |
Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh phòng có lò sưởi ấm Sân hiên Ga-ra Nhà kho bên ngoài Nơi trú ẩn cho tiệc nướng Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(7 thg 8, 2025) Đánh giá tình trạng (24 thg 7, 1998) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khác 1988 (Đã xong) Mái 1982 (Đã xong) Máy sưởi 1982 (Đã xong) Khác 1978 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 241-404-50-0 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
212 €
6.504.811,6 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1177 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 353.1 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Điện | 2.000 € / năm (61.366.147,16 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (613.661,47 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.234.264 ₫) |
Công chứng viên | 172 € (5.277.489 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!