Nhà ở đơn lập, Timolantie 8
40660 Jyväskylä, Ruoke
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaana Valli
Quản lý bán hàng
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Nghỉ phép hàng năm
Giá bán
339.000 € (10.424.964.169 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
114 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668357 |
---|---|
Giá bán | 339.000 € (10.424.964.169 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 114 m² |
Tổng diện tích | 142 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Tường phòng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-38-10-3 |
Diện tích lô đất. | 1104 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Bệnh Viện | 6.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 4.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 4 ki lô mét |
Trường học | 4.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Nước | 30 € / tháng (922.563,2 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 90 € / tháng (2.767.689,6 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.121.895 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (768.803 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!