Single-family house, Pikkukierto 7
90900 Kiiminki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
289.000 € (8.837.909.745 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
221.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668356 |
|---|---|
| Giá bán | 289.000 € (8.837.909.745 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 221.5 m² |
| Tổng diện tích | 225.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4.4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler, Solar-powered water heating |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Hall Toilet Bathroom Glazed balcony Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Outdoor storage, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Induction stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Shower wall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (12 thg 1, 2022) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Solar heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-409-63-20 |
| Thế chấp bất động sản | 320.000 € (9.785.920.825,28 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1011 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 200 € / tháng (6.116.200,52 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 689,49 € / năm (21.085.295,47 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Notary | 138 € (4.220.178 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!