Townhouse, Sarkatie 3
92130 Raahe, Antinkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
159.000 € (4.884.727.473 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668318 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 159.000 € (4.884.727.473 ₫) |
| Giá bán | 159.000 € (4.884.727.473 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 144 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Garden, Neighbourhood, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Vinyl flooring, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1121-1264 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Chân tường 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Người quản lý | Kodin isännöinti oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Harri Hyytinen p. 010 739 5464 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Veli Seppä p. 040 010 7393. |
| Diện tích lô đất. | 6574 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 19 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Raahen kaupunki p. 08 439 3111. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.735 € (206.909.682,58 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Raahen Kreivinhovi |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.409 |
| Số lượng chỗ ở | 19 |
| Diện tích chỗ ở | 1424 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Park | 0.5 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 489,6 € / tháng (15.041.274,03 ₫) |
|---|---|
| Nước | 10 € / tháng (307.215,56 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (307.215,56 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!