Nhà ở đơn lập, Purokatu 22
94100 Kemi, Ruutti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 10 thg 8, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
45.000 € (1.375.180.305 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668309 |
---|---|
Giá bán | 45.000 € (1.375.180.305 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119.5 m² |
Tổng diện tích | 159.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm Nhà vệ sinh Phòng bếp Phòng khách Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Ga-ra Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (17 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống nước 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-2-220-11 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
284,73 €
8.701.224,18 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1301 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Cấp nhiệt | 312 € / tháng (9.534.583,44 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 38 € / năm (1.161.263,37 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.217.220 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.256.245 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!