Nhà ở đơn lập, Purokatu 22
94100 Kemi, Ruutti
Một ngôi nhà biệt lập ở Kemin Ruutti, được xây dựng vào những năm 1970 trên mảnh đất riêng rộng 1301 mét vuông. Hình chữ L của ngôi nhà tạo ra một sân có mái che và thực tế chia các không gian sống và tiện ích thành những cánh riêng. Ngôi nhà gọn gàng và bỏ trống bởi chủ sở hữu ban đầu. Mái nước của ngôi nhà được cải tạo vào năm 1998, các đường ống nước được lắp đặt bề mặt vào năm 2012 cũng như cải tạo bề mặt của các phòng được thực hiện trong những năm qua. Sân rộng và xanh. Không có tòa nhà phía sau lô đất, một người hàng xóm, nhưng một con lạch chạy đến đó và khu vực ở trong trạng thái tự nhiên, làm tăng thêm sự riêng tư và yên tĩnh. Chỉ cách trung tâm Kemi hơn một km. Yêu cầu nhiều hơn và phù hợp với màn hình.
Giá bán
29.000 € (896.018.703 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668309 |
|---|---|
| Giá bán | 29.000 € (896.018.703 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 119.5 m² |
| Tổng diện tích | 159.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng, mong muốn của người bán trong 1-2 tháng cho các giao dịch. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Fireplace room Toilet Kitchen Living room Walk-in closet Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Hall Garage Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (17 thg 6, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3mh, oh, k, takkah, wc,2vh, ph, sa, khh, 2var, và |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Ống nước 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-2-220-11 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
284,73 €
8.797.358,81 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1301 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Heating | 312 € / tháng (9.639.925,36 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 38 € / năm (1.174.093,47 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.263.813 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!