Nhà gỗ (ở nông thôn), Lillandintie 877
21650 Lillandet, Nauvo, Nauvo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
89.000 € (2.705.441.851 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668305 |
---|---|
Giá bán | 89.000 € (2.705.441.851 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
Tổng diện tích | 57 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng áp mái Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp hâm nóng, Tủ đông, Máy hút mùi, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Gương, Buồng tắm, Tủ |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1997 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1997 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Cống nước 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 445-549-2-20 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
400,23 €
12.166.280,81 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3230 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Quyền xây dựng. | 258 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 8.5 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 8.5 ki lô mét |
Trường học | 8.5 ki lô mét |
Bến du thuyền | 8.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Thuế bất động sản | 400,23 € / năm (12.166.280,81 ₫) |
---|---|
Điện | 50 € / tháng (1.519.911,15 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 25 € (759.956 ₫) |
Công chứng viên | 139 € (4.225.353 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.228.494 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!