Nhà ở đơn lập, Impivaarantie 1
82500 Kitee
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
76.000 € (2.321.931.875 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668297 |
---|---|
Giá bán | 76.000 € (2.321.931.875 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 104 m² |
Tổng diện tích | 184 m² |
Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Điểm sạc xe điện |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (3 thg 10, 2012) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 260-423-16-37 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
280 €
8.554.485,85 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3000 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Đường phố | 60 € / năm (1.833.104,11 ₫) |
---|---|
Điện | 60 € / tháng (1.833.104,11 ₫) |
Khác | 21,5 € / năm (656.862,31 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.254.898 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.216.139 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!