Single-family house, Vattutie 6
07910 Valko
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
219.000 € (6.684.104.412 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668284 |
|---|---|
| Giá bán | 219.000 € (6.684.104.412 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
| Tổng diện tích | 124 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Living room Toilet Bathroom Glazed terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood |
| Các bề mặt tường | Log, Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Water boiler, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 434-11-1191-4 |
| Diện tích lô đất. | 1246 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Golf | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 385,94 € / năm (11.779.284,28 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 150 € / tháng (4.578.153,71 ₫) (ước tính) |
| Nước | 444 € / năm (13.551.334,97 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 277 € (8.454.324 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!