Nhà ở đơn lập, Vattutie 6
07910 Valko
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
219.000 € (6.733.686.632 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668284 |
---|---|
Giá bán | 219.000 € (6.733.686.632 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
Tổng diện tích | 124 m² |
Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân thượng bằng kính Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây, Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2007 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 434-11-1191-4 |
Diện tích lô đất. | 1246 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Sân Gôn | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Thuế bất động sản | 385,94 € / tháng (11.866.662,19 ₫) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.612.114,13 ₫) (ước tính) |
Nước | 444 € / năm (13.651.857,83 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 277 € (8.517.037 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!