Nhà ở đơn lập, Peikontie 7
90450 Kempele, Linnakangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
519.000 € (15.721.244.427 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
219.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668277 |
---|---|
Giá bán | 519.000 € (15.721.244.427 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 219.5 m² |
Tổng diện tích | 238 m² |
Diện tích của những không gian khác | 18.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng khách Sân thượng bằng kính Phòng bếp Nơi trú ẩn cho tiệc nướng Ga-ra Sân hiên Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 244-401-4-227 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.000,4 €
30.303.531,65 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 430.000 € (13.025.308.484,83 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1562 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Rác | 6 € / tháng (181.748,49 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 91 € / tháng (2.756.518,77 ₫) (ước tính) |
Nước | 35 € / tháng (1.060.199,53 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.180.215 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.210.123 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!