Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Peikontie 7

90450 Kempele, Linnakangas

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Sari Pauna

English Finnish
Real estate agent
Habita Oulu
Finnish real estate qualification
Giá bán
464.000 € (14.336.299.252 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
5
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
219.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668277
Giá bán 464.000 € (14.336.299.252 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 5
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 219.5 m²
Tổng diện tích 238 m²
Diện tích của những không gian khác 18.5 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Carport, Nhà để xe
Tính năng Central vacuum cleaner, Heat recovery, Fireplace
Không gian Hall
Bedroom
Toilet
Bathroom
Phòng tắm hơi
Living room
Glazed terrace
Kitchen
Barbecue shelter
Garage
Terrace
Utility room
Các tầm nhìn Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Nature
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Attic
Các dịch vụ viễn thông Cable internet
Các bề mặt sàn Parquet, Tile
Các bề mặt tường Ceramic tile, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave
Thiết bị phòng tắm Shower
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2009
Lễ khánh thành 2009
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái dốc một phía
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng A, 2018
Cấp nhiệt Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating
Vật liệu xây dựng Rock, Brick
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Brickwork siding
Các cải tạo Máy sưởi 2025 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong)
Khác 2023 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 244-401-4-227
Thuế bất động sản mỗi năm 1.000,4 €
30.909.555,54 ₫
Thế chấp bất động sản 430.000 € (13.285.794.565,09 ₫)
Diện tích lô đất. 1562 m²
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

A

Các dịch vụ.

Shopping center 4 ki lô mét  
Grocery store 0.9 ki lô mét  
School 1 ki lô mét  
Kindergarten 1.1 ki lô mét  
Kindergarten 1.2 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.7 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Garbage 6 € / tháng (185.383,18 ₫) (ước tính)
Electricity 91 € / tháng (2.811.644,9 ₫) (ước tính)
Nước 35 € / tháng (1.081.401,88 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Notary 138 € (4.263.813 ₫) (Ước tính)
Registration fees 172 € (5.314.318 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!