Nhà ở đơn lập, Hellantinkatu 20
95430 Tornio, Saarenpää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
88.000 € (2.718.953.306 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
103 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668276 |
|---|---|
| Giá bán | 88.000 € (2.718.953.306 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 103 m² |
| Tổng diện tích | 124 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 21 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) Garage (Hướng Bắc) Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, City, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Máy sưởi 1985 (Đã xong) Khác 1984 (Đã xong) Cửa ngoài 1984 (Đã xong) Mặt tiền 1970 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 851-9-12-83 |
| Diện tích lô đất. | 810 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Beach | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 2.3 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Golf | 0.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Property tax | 500 € / năm (15.448.598,33 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 0 € / năm (0 ₫) |
| Nước | 223 € / năm (6.890.074,86 ₫) |
| Garbage | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!