Nhà ở đơn lập, Kaarina Maununtyttären tie 1001
36200 Kangasala, Haapaniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (3.039.443.540 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668275 |
---|---|
Giá bán | 99.000 € (3.039.443.540 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Tổng diện tích | 320 m² |
Diện tích của những không gian khác | 180 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (16 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1940 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1940 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2000 (Đã xong) Mở rộng 1960 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 211-403-4-15 ja 211-403-4-24 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
209,17 €
6.421.822,28 ₫ |
Diện tích lô đất. | 28470 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 10 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Thuế bất động sản | 210 € / năm (6.447.304,48 ₫) |
---|---|
Điện | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.236.800 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!