Townhouse, Tuomaalankatu 1
94600 Kemi, Tervaharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
104.000 € (3.150.307.168 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668274 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 104.000 € (3.150.307.168 ₫) |
Giá bán | 104.000 € (3.150.307.168 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng ngủ Tủ âm tường Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 159976-170120 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Cửa ngoài 2003 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) Máy sưởi 1993 (Đã xong) Mặt tiền 1986 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng sấy, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 240-11-1147-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
4.764 €
144.308.301,45 ₫ |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Kemi-Tornio. |
Thông tin liên hệ của quản lý | Nina Remes, 0102281800, nina.remes@retta.fi |
Bảo trì | Talkoilla. Konelumityöt, nurmialueiden kunnossapito ja LVI-päivystys ulkoistettu. |
Diện tích lô đất. | 13600 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
Số lượng tòa nhà. | 7 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.400 € (163.573.641,44 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2030 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tervaharju |
---|---|
Năm thành lập | 1978 |
Số lượng chia sẻ | 333.999 |
Số lượng chỗ ở | 35 |
Diện tích chỗ ở | 2614 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Monthly fees
Bảo trì | 356,8 € / tháng (10.807.976,9 ₫) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (302.914,15 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (666.411,13 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.695.936 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!