Single-family house, Ruotsintie 40
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
42.000 € (1.284.402.108 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.8 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668261 |
|---|---|
| Giá bán | 42.000 € (1.284.402.108 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 104.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Cellar Garage |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (11 thg 7, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1945 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1945 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Chân tường 2019 (Đã xong) Ống khói 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1992 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) Lò sưởi 1992 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) Mở rộng 1964 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1228-17-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
96,49 €
2.950.760,94 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 873 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 514,32 € (15.728.421,25 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 2.000 € / năm (61.162.005,16 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người (ước tính) |
| Other | 38 € / năm (1.162.078,1 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.259.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!