Nhà ở đơn lập, Ruotsintie 40
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
49.000 € (1.503.470.605 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668261 |
---|---|
Giá bán | 49.000 € (1.503.470.605 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 104.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tầng hầm Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Chân tường 2019 (Đã xong) Ống khói 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1992 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) Lò sưởi 1992 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) Mở rộng 1964 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1228-17-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
96,49 €
2.960.609,77 ₫ |
Diện tích lô đất. | 873 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 514,32 € (15.780.918,4 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Monthly fees
Điện | 2.000 € / năm (61.366.147,16 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (613.661,47 ₫) / người (ước tính) |
Khác | 38 € / năm (1.165.956,8 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.277.489 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!