Nhà ở đơn lập, Haapaniementie 15-17
01120 Västerskog, Gumbostrand
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
127.000 € (3.904.923.298 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
129.9 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668257 |
---|---|
Giá bán | 127.000 € (3.904.923.298 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 129.9 m² |
Diện tích của những không gian khác | 17.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (17 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Mái 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-1026 |
Diện tích lô đất. | 6150 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Bến du thuyền | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Đường phố | 110 € / năm (3.382.217,03 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 20 € / tháng (614.948,55 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 290 € / tháng (8.916.753,99 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 657,7 € / năm (20.222.583,1 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.288.558 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!