Nhà ở đơn lập, Erkkiläntie 5
07920 Loviisa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
84.000 € (2.601.978.542 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668248 |
|---|---|
| Giá bán | 84.000 € (2.601.978.542 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Tổng diện tích | 125 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Toilet Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Private courtyard |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1900 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1900 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái vòm |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Log, Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo | Cống nước 1977 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 434-7-112-626 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
248,34 €
7.692.563,7 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 80.000 € (2.478.074.802,16 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1121 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.646.390,25 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 30 € / tháng (929.278,05 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (929.278,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.646.390 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 25 € (774.398 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.327.861 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!