Nhà ở đơn lập, Alkutaival 13
07190 Halkia
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
128.000 € (3.824.640.704 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
82 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668232 |
---|---|
Giá bán | 128.000 € (3.824.640.704 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 82 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Phòng sinh hoạt Tủ âm tường Nhà vệ sinh Phòng khách Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Sân, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(26 thg 2, 2021) Đánh giá tình trạng (18 thg 12, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 611-401-11-133 |
Diện tích lô đất. | 3420 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.1 ki lô mét |
---|
Monthly fees
Thuế bất động sản | 326,3 € / năm (9.749.845,79 ₫) |
---|---|
Rác | 20 € / tháng (597.600,11 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 85 € / năm (2.539.800,47 ₫) |
Cấp nhiệt | 140 € / tháng (4.183.200,77 ₫) (ước tính) |
Khác | 0 € / tháng (0 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!