Nhà ở đơn lập, Lehtolantie 15
01450 Vantaa, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mika Pärssinen
Giám đốc điều hành
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Người thẩm định bất động sản được cấp phép , Người định giá bất động sản được cấp phép
Giá bán
169.000 € (5.190.278.052 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668229 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (5.190.278.052 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
Tổng diện tích | 165 m² |
Diện tích của những không gian khác | 37 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát, Bê tông |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (10 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1984 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1984 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2017 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-83-206-6 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
664,5 €
20.407.927,61 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 79.045 € (2.427.606.678,41 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1027 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 256 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.8 ki lô mét |
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.8 ki lô mét |
Sports field | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
Sân bay | 13 ki lô mét |
Phí
Nước | 10 € / tháng (307.117,04 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 200 € / tháng (6.142.340,89 ₫) (ước tính) |
Điện | 100 € / tháng (3.071.170,45 ₫) (ước tính) |
Rác | 15 € / tháng (460.675,57 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 664,5 € / năm (20.407.927,61 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.282.413 ₫) |
Hợp đồng | 16 € (491.387 ₫) |
Công chứng viên | 160 € (4.913.873 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!