Tòa nhà chung cư, Tapionkatu 15
40200 Jyväskylä, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Vili Leinonen
Giám đốc điều hành
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân, Công chứng viên
Phí thuê
690 € / tháng (20.979.285 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
49 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668215 |
---|---|
Phí thuê | 690 € / tháng (20.979.285 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 690 € (20.979.285 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 49 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2027 (Sắp thực hiện) Ban công 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khóa 1996 (Đã xong) Mặt tiền 1993 (Đã xong) Cửa sổ 1985 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Sakari Ojanperä, Jyväskylän Kiinteistöpalvelu Oy ISA |
Thông tin liên hệ của quản lý | 010 778 6700 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1429 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 11 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.4 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 20 € / tháng (608.095,21 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Điện | 10 € / tháng (304.047,6 ₫) |